Có 2 kết quả:
針刺麻醉 zhēn cì má zuì ㄓㄣ ㄘˋ ㄇㄚˊ ㄗㄨㄟˋ • 针刺麻醉 zhēn cì má zuì ㄓㄣ ㄘˋ ㄇㄚˊ ㄗㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
acupuncture anesthesia
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
acupuncture anesthesia
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0